000 -LEADER |
fixed length control field |
01016nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004709 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102242.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huệ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhiên liệu, dầu, mỡ dùng cho máy móc nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Huệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về dầu mỏ và cách chế biến. Yêu cầu sử dụng tính chất hoá lý của các loại nhiên liệu, vật liệu bôi trơn dùng cho động cơ máy nông nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy móc nông nghiệp |
General subdivision |
Nhiên liệu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy móc nông nghiệp |
Chronological subdivision |
Mỡ(Bôi trơn) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy móc nông nghiệp |
Chronological subdivision |
Dầu(Bôi trơn) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mỡ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động có đốt trong |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|