000 -LEADER |
fixed length control field |
00846nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004712 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110945.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1962 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.994 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Viết |
Relator term |
Biên dịch |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thước tính và ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Viết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thước tính và thang số trên thước tính, phép tính đại số bằng thước tính, phép tính lượng giác bằng thước tính, dùng thước tính trong trường hợp khác |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật đo lường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật đo lường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ứng dụng |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|