Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay vận hành một số máy nông nghiệp tĩnh tại (Biểu ghi số 4713)

000 -LEADER
fixed length control field 00940nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004713
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102242.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130425s1973 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.3
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Văn Khang
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay vận hành một số máy nông nghiệp tĩnh tại
Statement of responsibility, etc. Đào Văn Khang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.
Other physical details Minh họa: Hình vẽ
Dimensions 28cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số máy nông nghiệp: máy đập lúa, máy làm sạch, máy nghiền thức ăn gia súc, máy thái rau, máy xay sát gạo, máy bơm nước. Một số vấn đề về xây lắp, đặt, vận hành máy
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy Nông nghiệp tĩnh tại
General subdivision Vận hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vận hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021949 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021950 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021951 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021952 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021953 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021954 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha