000 -LEADER |
fixed length control field |
01355nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004714 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
004.6 |
Item number |
B |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập phương pháp tính và lập chương trình cho máy tính điện tử |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Hạp ,...[ Và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
315tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giải các phương trình và các hệ phương trình phi tuyến. Toán đồ và toán nội suy lấy đạo hàm và tích phân bằng số. Giải gần đúng phương trình vi phân thường, phương trình tích phân, phương trình đạo hàm riêng. Phương pháp tính đại số tuyến tính. Ngôn ngữ Algol-60 và ngôn ngữ Fortran |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy tính điện tử |
General subdivision |
Phương pháp tinh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy tính điện tử |
General subdivision |
Lập chương trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lập chương trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy tính điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp tính |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Thịnh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Đức Nguyên |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Thúy |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Thuần |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương 34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|