000 -LEADER |
fixed length control field |
01115nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004716 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110946.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1968 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.2 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về ô tô |
Remainder of title |
Cấu tạo và nguyên lý của động cơ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Kim Lân, Trịnh Hoàng (dịch) |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
232tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề : Ban biên tập ngành ô tô. Nhà xuất bản giao thông nhân dân Trung Quốc. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giải đáp các câu hỏi về nguyên lý chung, động cơ điêzen, cơ cấu tay quay thanh truyền, các hệ thống nhiên liệu, hệ thống bôi trơn, làm mát và đánh lửa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô tô |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Lân |
Relator term |
Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Hoàng |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|