000 -LEADER |
fixed length control field |
01183nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004718 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102243.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1970 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
K |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục Công cụ và Cơ giới |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật an toàn trong sử dụng và sửa chữa máy cơ khí nhỏ nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Cục Công cụ và Cơ giới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao Động |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình Vẽ |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ công nghiệp. Cục công cụ và cơ giớ |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu đào tạo công nhân kỹ thuật nhà nước về kỹ thuật an toàn trong sử dụng và sửa chữa máy cơ khí nhỏ nông nghiệp. Các khái niệm về bảo hộ lao động, tai nạn lao động và biện pháp đề phòng.. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy Nông nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Kỹ thuật an toàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí nhỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật an toàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sửa chữa |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|