Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thông tin xung (Biểu ghi số 4722)

000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004722
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110947.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130425s1970 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Minh Tiêu
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thông tin xung
Statement of responsibility, etc. Bùi Minh Tiêu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1970
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153tr.
Other physical details Minh họa: Hình vẽ
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những vấn đề nguyên lý cơ bản của kỹ thuật thông tin xung: Định lý gián đoạn hoá tin tức, phép nội suy tin tức liên tục, nguyên lý lượng tử hoá và mã hoá tin tức; Phổ và phương pháp điều chế độ rộng và góc pha xung, nguyên lý đồng bộ giữa đầu thu và đầu phát
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vô tuyến điện
General subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông tin xung
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021656 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha