Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay công nhân nề (Biểu ghi số 4723)

000 -LEADER
fixed length control field 01023nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004723
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103053.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130425s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 690.092
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Quang Bà
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay công nhân nề
Statement of responsibility, etc. Hoàng Quang Bà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 138tr.
Dimensions 16cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm cơ bản về vật liệu xây dựng, cách bảo quản và sử dụng chúng. Giới thiệu máy tôi vôi, máy trộn, chuyển và phun vữa, máy trộn bê tông. Các yêu cầu kỹ thuật của công việc nền: Giác móng, xây, trát, lát, láng, ốp, ... Các tiêu chuẩn, định mức an toàn lao động
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nhân
Form subdivision Sổ tay
General subdivision Nề
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trát
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách tra cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Kiều
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021990 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021991 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021992 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021993 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha