000 -LEADER |
fixed length control field |
01141nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004725 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102245.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Phú |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống sấy công nghiệp và dân dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135tr. |
Dimensions |
20cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục tr.132 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở thiết kế hệ thống sấy, tác nhân sấy. Tính toán nhiệt cho các thiết bị sấy, hệ thống sấy buồng và hệ thống sấy hầm, hệ thống sấy thấp. Hệ thống sấy tầng sôi và hệ thống sấy khí động. Cấu tạo và nguyên lí làm việc của hệ thống sấy phun, tiếp xúc, chân không và thăng hoa, chọn thiết bị phụ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp |
General subdivision |
Hệ thống sấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thốg sấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt công nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|