000 -LEADER |
fixed length control field |
00916nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004726 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.222 |
Item number |
L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Lâm |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết ô tô |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông Vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
290tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình vẽ |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH giao thông đường sắt và đường bộ |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những lực và mô men tác dụng trên ô tô. Động lực học của ô tô. Nhiên liệu ô tô. Sức tải của ô tô. Tính chất ổn định và năng động của ô tô |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô tô |
General subdivision |
Lý thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô tô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý thuyết |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|