000 -LEADER |
fixed length control field |
00982nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004727 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102248.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1966 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
Q |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Khắc Hằng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý và vận hành các thiết bị điện của trạm bơm nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Khắc Hằng, Nguyễn Đức Hoành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao Động |
Date of publication, distribution, etc. |
1966 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách gồm 2 phần: giới thiệu nguyên lí làm việc,tính chất,cấu tạo,cách sử dụng và cách quản lí vận hành các thiết bị điện ở trạm bơm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trạm bơm nông nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn, Đức Hoành |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|