Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống điện (Biểu ghi số 4728)

000 -LEADER
fixed length control field 01193nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004728
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110948.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130425s1981 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ngọc Dinh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống điện
Statement of responsibility, etc. Đặng Ngọc Dinh, Nguyễn Hữu Khái, Trần Bách
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Quy hoạch và thiết kế hệ thống điện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phương pháp san bằng hàm mũ dự báo năng lượng, xác định toán từ dự báo và sử dụng mô hình lý thuyết thông tin; Lý thuyết trong quy hoạch hệ thống điện, phương pháp Laccrage, phân phối công suất, áp dụng bài toán quy hoạch tuyến tính trong hệ thống điện...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống điện
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Khái
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Bách
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021622 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021623 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021624 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021625 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021626 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha