000 -LEADER |
fixed length control field |
01059nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004729 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Ngọc Dinh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống điện |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Ngọc Dinh, Nguyễn Hữu Khái, Trần Bách |
Number of part/section of a work |
Tập 2. |
Name of part/section of a work |
Giải tích, thiết kế, độ tin cậy và chất lượng điện năng của mạng điện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
389tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những kiến thức cơ bản trong lĩnh vực giải tích mạng lưới điện, đánh giá các mặt hành vi của hệ cung cấp điện như độ tin cậy, chất lượng điện năng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống điện |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng điện |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Khái |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Bách |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|