000 -LEADER |
fixed length control field |
01341nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004731 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1977 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
627.86 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhà xuất bản thủy lợi - điện lực Trung Quốc |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết kế và thi công hồ chứa nước loại vừa và loại nhỏ |
Statement of responsibility, etc. |
Nhà xuất bản thủy lợi - điện lực Trung Quốc ; Lã Xuân Minh, Khổng Văn Thiệu (dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
450tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Công tác khảo sát và điều tra, quy hoạch thiết kế, tính toán thuỷ văn các hố chứa nước; Các yêu cầu kỹ thuật của thiết kế đập đất, đường tràn, cống ngầm cánh cửa cống, đập đá đổ, đá xây khan, hỗn hợp không chảy tràn; Thiết bị đóng mở cửa cống trong hồ chứa nước loại nhỏ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ chứa nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ chứa nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy lợi |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Lê Xuân Minh |
Relator term |
Dịch |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Khổng Văn Thiệu |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn hị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|