Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi đáp về đồ gá (Biểu ghi số 4732)

000 -LEADER
fixed length control field 00859nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004732
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110949.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130425s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.912
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Phi
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi đáp về đồ gá
Statement of responsibility, etc. Trần Đình Phi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những nguyên lý của gá lắp để gá đặt chi tiết trong các trường hợp cụ thể nhằm đạt yêu cầu kỹ thuật, nguyên nhân gây ra sai hỏng trong quá trình cắt gọt. Biện pháo khắc phục
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách tra cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật máy
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021779 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021780 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021781 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021782 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021783 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021784 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021785 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021786 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha