000 -LEADER |
fixed length control field |
01704nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004734 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110949.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
625.7 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Claude DROIN, Jean |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đường ô tô trong các vùng nhiệt đới và sa mạc |
Statement of responsibility, etc. |
Jean - Claude DROIN; Nguyễn Xuân Mẫu, Dương Ngọc Hải dịch |
Number of part/section of a work |
Tập 2. |
Name of part/section of a work |
Thiết kế kỹ thuật và thi công |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
766tr. |
Dimensions |
22cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có ghi: Xuất bản với sự hổ trợ của Đại sứ quán Pháp tại Việt Nam và với sự đóng góp của Viện Thí nghiêm Trung Ương về cầu đường Paris, Pháp. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu gồm các chương: Điệu kiện thiên nhiên của các vùng nhiệt đới và sa mạc; Đất và vật liệu thiên nhên; Kỹ thuật gia cố đất và vật liệu; Yêu cầu thiết kế và các đặc trưng hình học đường ô tô; Lập đò án thiết kế; Thi công nền đất - Đầm nén - Thoát nước; Mặt đường; Các loại công trình và bến phà; Thiết bị phòng hộ, báo hiệu và trồng cây trên đường; Công tác kiểm tra thi công; Chi phí đầu tư và thể lực thanh toán. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đường ô tô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đườn ô tô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng nhiệt đới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sa mạc |
-- |
Thi công |
-- |
Thiết kế kỹ thuật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Mẫu |
Relator term |
Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Ngọc Hải |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|