Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật chăn nuôi đà điểu = (Biểu ghi số 474)

000 -LEADER
fixed length control field 01240nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000474
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104058.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.5
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.694
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Đức Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật chăn nuôi đà điểu =
Remainder of title Ostrich
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Phùng Đức Tiến...[ và những người khác ]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 58tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm có 8 phần: Đặc điểm sinh học và khả năng sản xuất của đà điểu. Sản phẩm từ đà điểu. Tình hình phát triển chăn nuôi đà điểu trên thế giới và Việt Nam. Kỹ thuật nuôi đà điểu từ sơ sinh đến 3 tháng tuổi. Kỹ thuật nuôi đà điểu thịt, đà điểu sinh sản. Hướng dẫn quy trình ấp trứng đà điểu. Một số biện pháp phòng, trị bệnh cho đà điểu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đà điểu
General subdivision Kỹ thuật chăn nuôi.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Đức Tiến
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009932 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha