000 -LEADER |
fixed length control field |
01512nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004741 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110951.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1977 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.28 |
Item number |
Q |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy trình hồi phục các chi tiết máy kéo - ô tô |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
619tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình vẽ |
Dimensions |
26cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách có ghi: Công ty sửa chữa và phụ tùng cơ khí nông nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu quy trình công nghệ hồi phục các chi tiết máy kéo, ô tô bằng hàn nối, hàn đắp, hàn tự động, hàn rung động, biến dạng đàn hồi, mạ thép, crôm cho từng chi tiết riêng biệt. Mỗi quy trình công nghệ bao gồm: Bản vẽ và đặc trưng, chi tiết; Điều kiện kỹ thuật để nhận chi tiết vào hồi phục; Tên gọi các hư hỏng và biện pháp khắc phục; Trình tự tiến hành các thao tác và chế độ gia công; Trang thiết bị dụng cụ và đồ nghề; Điều kiện kỹ thuật của gia công và để nhận chi tiết sau khi phục hồi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy kéo |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô tô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chi tiết máy kéo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chi tiết ô tô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy trình hồi phục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồi phục chi tiết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|