Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn điều khiển tuyếc bin (Biểu ghi số 4742)

000 -LEADER
fixed length control field 01054nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004742
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110952.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1962 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dongopski, N.M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn điều khiển tuyếc bin
Remainder of title Đã được cục biên soạn tài liệu giảng dạy bộ điện lực liên xô phê chuẩn làm giáo trình đào tạo công nhân chuyên nghiệp
Statement of responsibility, etc. N.M.Dongopski; Lê Trung (dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1962
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của tuốc bin hơi và các thiết bị phụ kiện. Phương pháp cơ bản về quản lý, vận hành và kiểm tra sửa chữa tuốc bin hơi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lí hoạt động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy hơi nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuôcbin hơi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021681 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021682 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021683 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021684 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021685 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha