Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý các thiết bị điện của xí nghiệp công nghiệp (Biểu ghi số 4743)

000 -LEADER
fixed length control field 01252nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004743
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110952.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trun - Kốp - Ski, L.E
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý các thiết bị điện của xí nghiệp công nghiệp
Statement of responsibility, etc. L.E. Trun - Kốp - Ski
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nhân kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287tr.
Other physical details Minh họa: Hình vẽ
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cơ cấu các thiệt bị điện thông dụng: cơ cấu tổ chức quản lý vận hành tiết bị điện của xí nghiệp công nghiệp, các quy định chính trong các quy phạm quản lý kỹ thuật, lắp ráp thiết bị điện và kỹ thuật an toàn, cách quản lý các thiệt bị điện, những công việc chính khi lắp điện, kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiết bị điện
General subdivision Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý thiết bị điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xí nghiệp công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021638 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021639 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021640 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021641 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha