Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ phục hồi và sửa chữa các chi tiết điển hình máy kéo và xây dựng (Biểu ghi số 4744)

000 -LEADER
fixed length control field 00954nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004744
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110952.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.816
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Gia Hiền
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ phục hồi và sửa chữa các chi tiết điển hình máy kéo và xây dựng
Statement of responsibility, etc. Trần Gia Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 500tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách giới thiệu một số biện pháp và kinh nghiệm sửa chửa và phục hồi các chi tiết có tính chất điển hình của máy kéo và và máy xây dựng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ phục hồi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sửa chửa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy kéo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy xây dựng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021762 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021763 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021764 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021765 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.021761 2019-12-23 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha