000 -LEADER |
fixed length control field |
00981nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004746 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110953.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.5 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Lợi |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa hoc và kĩ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
354tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu phương pháp tính toán thiết kế hệ thống lạnh: xác định số liệu ban đầu, thiết kế thể tích và mặt bằng kho lạnh, cấu trúc xây dựng, chọn phương pháp làm lạnh, sơ đồ hệ thống lạnh, tính toán chu trình lạnh, tính chọn máy nén... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống lạnh |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|