Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh (Biểu ghi số 4746)

000 -LEADER
fixed length control field 00981nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004746
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110953.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.5
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Lợi
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa hoc và kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 354tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phương pháp tính toán thiết kế hệ thống lạnh: xác định số liệu ban đầu, thiết kế thể tích và mặt bằng kho lạnh, cấu trúc xây dựng, chọn phương pháp làm lạnh, sơ đồ hệ thống lạnh, tính toán chu trình lạnh, tính chọn máy nén...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống lạnh
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Checked out Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021697 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021699 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.021698 2021-04-05 2018-03-15 Sách in 1 1 2021-05-03 2021-04-05

Powered by Koha