000 -LEADER |
fixed length control field |
01329nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004747 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Lang |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp điều khiển học kỹ thuật và ứng dụng trong nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Lang, Nguyễn Huy Mỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số khái niệm về các quá trình và đặc trưng cơ bản về điều khiển học, phương pháp xây dựng mô hình toán học các liện hợp máy liên hợp máy nông nghiệp và các quá trình công nghệ, xác định đặc trưng động lực học của các máy nông nghiệp bằng các phương pháp thực nghiệm, động lực học thống kê các liên hợp máy làm việc trên đất canh tác lúa ở Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điều khiển học |
General subdivision |
Phương pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động lực học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều khiển học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huy Mỹ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|