000 -LEADER |
fixed length control field |
01058nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004749 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.815 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Lê |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
300 sáng kiến cải thiện cải tiến kĩ thuật trong gia công cơ khí |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Quang Lê, Nguyễn Mạnh Khang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nhân kĩ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
289tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách giúp nắm được nguyên lý làm việc và phạm vi ứng dụng đồng thời thấy rõ lợi ích đạt được cũng như nhược điểm có thể có thể có của từng phương án cải tiến trong gia công cơ khí. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật máy |
Form subdivision |
Tham khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia công cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải tiến kĩ thuật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Khang |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|