000 -LEADER |
fixed length control field |
01240nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004753 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110958.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.801 |
Item number |
Ư |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xôcôlitxưn, X.A |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng các phương pháp toán học vào kinh tế và tổ chức của ngành chế tạo máy |
Statement of responsibility, etc. |
X.A. Xôcôlitxưn |
-- |
Xôcôlitxưn, X.A |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu cơ sở đại số tuyến tính và các phương pháp tổng quát để giải các bài toán quy hoạch tuyến tính, các bài toán kinh tế và tổ chức của ngành chế tạo máy được giải bằng phương pháp quy hoạch toán học, các phương pháp cân đối của việc kế hoạch hóa, quy hoạch động. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
General subdivision |
Chế tạo máy |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tổ chức |
General subdivision |
Chế tạo máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế tạo máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch tuyến tính |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|