Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khuyếch đại điện tử bán dẫn vi điện tử (Biểu ghi số 4754)

000 -LEADER
fixed length control field 01018nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004754
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110958.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1983 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Đương
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khuyếch đại điện tử bán dẫn vi điện tử
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Đương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1983
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 350tr.
Other physical details Minh họa (bản đồ)
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chủ yếu các nguyên lý chung các mạch khuyếch đại dùng đèn điện tử tranzito lưỡng cực tranzito trường. Dùng trong các ngành ở mọi lĩnh vực khoa học kỹ thuật, xã hội có dùng thiết bị điện tử
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ khuyếch đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bán dẫn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuyếch đại điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi điện tử
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021670 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021671 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021672 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha