000 -LEADER |
fixed length control field |
01003nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004755 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110958.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1962 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.932 |
Item number |
D |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tạp chí công nhân cơ khí |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dao cắt kiểu mới |
Statement of responsibility, etc. |
Tạp chí công nhân cơ khí (biên soạn); Lưu Huy Khanh (dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề : Tạp chí công nhân cơ khí Trung Quốc |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu lên những kinh nghiệm cải tiến dao cắt ở Liên Xô, Trung Quốc và sự ưu việt của dao cắt kiểu mới đã áp dụng trong việc gia công cơ khí |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật công nghệ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Huy Khanh |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|