000 -LEADER |
fixed length control field |
01084nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004758 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
530.1 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bêdukhốp, N.I. |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở lý thuyết đàn hồi, lý thuyết dẻo, lý thuyết từ biến |
Statement of responsibility, etc. |
N.I. Bêdukhốp; Phan Ngọc Châu (dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
270tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
22cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những khái niệm cơ bản về phương trình lý thuyết tổng quát trường biến dạng và ứng suất trong môi trường liên tục. Các phương trình cơ bản và các ạng bài toán của lý thuyết đàn hồi... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lí thuyết dẻo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý thuyết đàn hồi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý thuyết từ biến |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Ngọc Châu |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|