Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phân tích giới hạn các bản mỏng (Biểu ghi số 4759)

000 -LEADER
fixed length control field 00914nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004759
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1968 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.9
Item number P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Khắc
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích giới hạn các bản mỏng
Statement of responsibility, etc. Lê Khắc, Trần Lưu Chương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Định nghĩa và giả thiết, phương pháp phân tích giới hạn các bản, bản trơn chịu những tải trọng phân bố đều, bản chịu những tải trọng và điều kiện biên đối xứng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích giới hạn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản mỏng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Lưu Cương
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021772 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021773 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021774 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021775 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021776 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021777 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021778 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha