000 -LEADER |
fixed length control field |
01075nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004761 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104700.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426sKhoa ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
662.659 7 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ,Quý Huân |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhiên liệu và sử dụng nhiên liệu Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Quý Huân, Hoàng Văn Luân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
1962 |
Date of publication, distribution, etc. |
Khoa học |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
126tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề : Hội Phổ biến Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Định nghĩa và phân loại nhiên liệu. Các loại nhiên liệu rắn, lỏng, khí. Sự cháy của than và phương pháp tính toán những số liệu chủ yếu của sự cháy. Sử dụng nhiên liệu và thiết bị đốt cháy |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ nhiên liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiên liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng nhiên liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Luân |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|