Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tiêu chuẩn kĩ thuật công nhân cơ khí (Biểu ghi số 4763)

000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004763
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104700.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.008 8
Item number T
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tổng cục đào tạo công nhân kĩ thuật
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tiêu chuẩn kĩ thuật công nhân cơ khí
Statement of responsibility, etc. Tổng cục đào tạo công nhân kĩ thuật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nhân kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ cơ khí và luyện kim
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách được dùng để đáp ứng nhu cầu đào tạo và bồi dưởng kĩ thuật cho công nhân cơ khí.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nhân cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn cơ khí
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tổng cục đào tạo công nhân kĩ thuật
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021578 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021579 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021580 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021581 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021582 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021583 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021584 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021585 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021586 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha