000 -LEADER |
fixed length control field |
01166nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004764 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104701.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.250 2 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Khánh Hà |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ |
Remainder of title |
Đặc điểm - tính toán - ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Khánh Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
292tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu cách tính toán các động cơ điện không đồng bộ công suất nhỏ ba pha và một pha khởi động bằng điện trở, điện dung, động cơ điện dung và động cơ có vành chập trong đó có nhấn mạnh đặc điểm của các loại động cơ điện, cách tính toán dây quấn hình "sin". |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động cơ điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ ba pha |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ một pha |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|