Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ (Biểu ghi số 4764)

000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004764
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104701.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.250 2
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khánh Hà
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ
Remainder of title Đặc điểm - tính toán - ứng dụng
Statement of responsibility, etc. Trần Khánh Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 292tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cách tính toán các động cơ điện không đồng bộ công suất nhỏ ba pha và một pha khởi động bằng điện trở, điện dung, động cơ điện dung và động cơ có vành chập trong đó có nhấn mạnh đặc điểm của các loại động cơ điện, cách tính toán dây quấn hình "sin".
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động cơ điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ ba pha
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ một pha
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021000 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021001 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021002 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha