000 -LEADER |
fixed length control field |
00932nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004765 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091542.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.1 |
Item number |
G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Targ.X.M |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết |
Statement of responsibility, etc. |
X.M.Targ; Phạm Huyền(dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
475tr. |
Other physical details |
Minh họa (hnhf vẽ) |
Dimensions |
22cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách có nội dung các phương pháp cơ bản của cơ học mà các kĩ sư cần biết và các lĩnh vực ứng dụng trong lĩnh vực cơ học lý thuyết. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật công nghệ |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học lý thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình giản yếu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Huyền |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|