Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết (Biểu ghi số 4765)

000 -LEADER
fixed length control field 00932nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004765
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091542.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.1
Item number G
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Targ.X.M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết
Statement of responsibility, etc. X.M.Targ; Phạm Huyền(dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 475tr.
Other physical details Minh họa (hnhf vẽ)
Dimensions 22cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách có nội dung các phương pháp cơ bản của cơ học mà các kĩ sư cần biết và các lĩnh vực ứng dụng trong lĩnh vực cơ học lý thuyết.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật công nghệ
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học lý thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình giản yếu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Huyền
Relator term Dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021587 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021588 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021589 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021590 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021591 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021592 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021593 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021594 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021595 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021596 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha