Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Định mức lao động trong cơ khí nông nghiệp (Biểu ghi số 4767)

000 -LEADER
fixed length control field 00949nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004767
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102251.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.3
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Hạnh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Định mức lao động trong cơ khí nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 166tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổ chức lao động trong cơ khí nông nghiệp. Nội dung, phương pháp định mức lao động trong cơ khí nông nghiệp. Biện pháp xây dựng và tổ chức thực hiện định mức lao động
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật máy nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật máy nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định mức lao động
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021872 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021873 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021874 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021875 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021876 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021877 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021878 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021879 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021880 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021881 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha