Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phát triển nông nghiệp ngoại thành Hà Nội theo hướng nông nghiệp sinh thái (Biểu ghi số 477)

000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000477
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093350.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63(V-H)
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn khôi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển nông nghiệp ngoại thành Hà Nội theo hướng nông nghiệp sinh thái
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Khôi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.146
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 3 chương: Cơ sở khoa học về phát triển nông nghiệp ngoại thành Hà Nội theo hướng nông nghiệp sinh thái. Thực trạng phát triển nông nghiệp ngoại thành Hà Nội theo hướng nông nghiệp sinh thái. Phương hướng và giải pháp cơ bản phát triển nông nghiệp ngoại thành Hà Nội theo hướng nông nghiệp sinh thái.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển nông nghiệp
Geographic subdivision Hà Nội (Việt Nam).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009939 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009940 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009941 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009943 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.009942 2019-01-16 2018-03-15 Sách in 1 2019-01-08

Powered by Koha