Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các phương pháp đo và kiểm tra trong sản xuất cơ khí (Biểu ghi số 4770)

000 -LEADER
fixed length control field 00983nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004770
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111001.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Lê
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các phương pháp đo và kiểm tra trong sản xuất cơ khí
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Lê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nhân kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những cơ sở của kỹ thuật kiểm tra chất lượng sản phẩm cơ khí. Các phương pháp đo và kiểm tra trong sản xuất cơ khí. Sách dùng cho cán bộ kỹ thuật, quản lý sản xuất, công nhân kiểm tra, giáo viên và học sinh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp kiễm tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản suất cơ khí
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021700 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021701 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha