000 -LEADER |
fixed length control field |
01134nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004773 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102251.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Gia Thụ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hạch toán kế toán trạm máy kéo nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Gia Thụ, Nguyễn Quốc Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhiệm vụ và nội dung của công tác hạch toán kế toán trong các trạm máy kéo nông nghiệp. Vị trí của công tác hạch toán, nội dung cơ bản của công tác hạch toán, các tài khoản hạch toán các loại tài sản. hạch toán, lao độngt iền lương, chi phí sản xuất, nghiệp vụ thanh toán xây dựng cơ bản |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kế toán nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạch toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trạm máy kéo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế toán |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Thái |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|