000 -LEADER |
fixed length control field |
00933nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004774 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111001.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1973 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.8 |
Item number |
S |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay vẽ cơ khí |
Statement of responsibility, etc. |
Phêđôrencô V.A. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
328tr. |
Other physical details |
Minh họa hình vẽ |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguyên tắc cơ bản trình bày bản vẽ, vẽ hình học. Các hình biểu diễn quy ước trong vẽ cơ khí. Tiêu chuẩn các ren ốc. Những chi tiết để lắp nối, những bộ phận ống dẫn thường dùng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Liên sô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vẽ kỹ thuật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sôsin, A.I. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Năng- Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hòa k334 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|