000 -LEADER |
fixed length control field |
01065nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004776 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103059.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1963 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
761.3 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu, Thành |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay thợ dập nguội |
Statement of responsibility, etc. |
Triệu Thành |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
252tr. |
Other physical details |
Minh họa hình vẽ |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách kỹ thuật |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung bao gồm công việc dập nguội, công nghệ chủ yếu trong công việc dập nguội, máy và khuôn dùng để dập nguội, vật liệu dùng để dập nguội, vật liệu dùng dập nguội và tài liệu thường dùng để tính đổi đơn vị bằng hàm số tam giác , dùng sai và lắp ghép |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dập nguội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thợ dập nguội |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khúc ,Thảo |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hòak34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|