000 -LEADER |
fixed length control field |
01034nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004778 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093529.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1977 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.927 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Alekxandrov, V.P |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kế hoạch hóa kĩ thuật mới trong xí nghiệp công nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
V.P.Alekxandrov,T.P.Dagorxkala, G.T.Txernenko; Nguyễn Trần Dương (dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa hoc và kĩ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các phương pháp kế hoạch hóa kĩ thuật mới trong xí nghiệp công nghiệp để có kế hoạch hợp lý cải tiến kĩ thuật sản xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế hoạch hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dagorxkaia, T.P |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Txernenko, G.T |
700 03 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trần Dương |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|