Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật xử lý nước thải (Biểu ghi số 478)

000 -LEADER
fixed length control field 01411nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000478
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104059.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 628
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Lê Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật xử lý nước thải
Statement of responsibility, etc. Trịnh Lê Hùng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nước và xử lý ô nhiễm môi trường nước. Đặc trưng chủ yếu của nước thải và phương pháp phân tích xác định một số chỉ tiêu. Xử lý cấp I-Tiền xử lý nước thải (xử lý sơ bộ). Xử lý cấp II-Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học.Xử lý cấp III-Vi xử lý. Giới thiệu một số trạm xử lý nước thải. Đề xuất một số quy trình xử lý nước thải
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nước
General subdivision Xử lý nước thải
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô nhiễm môi trường nước
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nước
General subdivision Phương pháp phân tích các chỉ tiêu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nước
General subdivision Phương pháp xử lý sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý nước thải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm môi trường nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006871 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006872 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006873 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006874 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006875 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006876 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006877 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006878 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006879 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006880 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha