000 -LEADER |
fixed length control field |
00958nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004780 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103100.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
671.5 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đăng Thông |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hàn mài sửa chữa lưỡi cưa máy |
Statement of responsibility, etc. |
Giáo khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63tr |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu nêu rõ những việc cần phải làm và cách làm, những tiêu chuẩn lỹ thuật và chế độ trách nhiệm trong từng khâu tác nghiệp sữa chữa lưỡi cưa như hàn, mài, cán, dập nắn, mở răng cưa dĩa, bóp me răng cưa vòng... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật hàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia công kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|