000 -LEADER |
fixed length control field |
01210nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004783 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.007 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Zaisev, B.Y |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chức năng và phương pháp công tác của kĩ sư trưởng xí nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
B.Y. Zaisev, Y. Ê. Xônin ; Nguyễn Xuân Thu (dịch) |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kĩ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
57tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tài liệu tham khảo cho các cán bộ quản lý sản xuất. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lao động kĩ sư và tiến bộ kĩ thuật; Những nhiệm vụ và vị trí của kĩ sư trưởng trong sản xuất; các loại lao động kỹ thuật chủ yếu mà kĩ sư trưởng cần điều khiển; Phương php làm việc, quản lí và phong cách làm việc của kĩ sư trưởng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ sư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xí nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xônin, Y.E |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Thu |
Relator term |
Dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|