Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chức năng và phương pháp công tác của kĩ sư trưởng xí nghiệp (Biểu ghi số 4783)

000 -LEADER
fixed length control field 01210nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004783
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111002.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130502s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.007
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Zaisev, B.Y
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chức năng và phương pháp công tác của kĩ sư trưởng xí nghiệp
Statement of responsibility, etc. B.Y. Zaisev, Y. Ê. Xônin ; Nguyễn Xuân Thu (dịch)
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 57tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tài liệu tham khảo cho các cán bộ quản lý sản xuất.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lao động kĩ sư và tiến bộ kĩ thuật; Những nhiệm vụ và vị trí của kĩ sư trưởng trong sản xuất; các loại lao động kỹ thuật chủ yếu mà kĩ sư trưởng cần điều khiển; Phương php làm việc, quản lí và phong cách làm việc của kĩ sư trưởng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ sư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xí nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xônin, Y.E
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Thu
Relator term Dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021435 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha