000 -LEADER |
fixed length control field |
01088nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004786 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1975 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.384 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, An Ninh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về đo lường vô tuyến điện |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Một số máy móc đo lường vô tuyến điện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày máy tạo sóng (âm tần, cao tần ...), máy hiện sóng; Và một số máy đo khác: Vôn mét điện tử, máy đo độ méo không đường thẳng, máy đo đèn điện tử, máy đo trở kháng ..v.v Và một số quy trình đo lường |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vô tuyến điện |
Form subdivision |
Hỏi đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vô tuyến điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hỏi đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đo lường |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Quý |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|