000 -LEADER |
fixed length control field |
01142nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004788 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.8 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Dình Thuyên |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay công nghệ chế tạo máy |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Thư. |
Number of part/section of a work |
Tập 2,3,4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kĩ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1069tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm các phần tra cứu về máy gia công kim loại; Dụng cụ cắt kim loại; Chế độ cắt kim loại; Định mức thời gian kỹ thuật, gá lắp để gia công trên các máy cắt kim loại; Các loại phôi cho các chi tiết máy và công nghệ lắp ráp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật cơ khí |
Form subdivision |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế tạo máy |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Anh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Thư |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Văn Vui |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|