000 -LEADER |
fixed length control field |
01115nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000479 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
19000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
670.285 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Hữu Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình CAD/ CAM |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Hữu Phúc |
246 03 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
CAD/ CAM |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171tr |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
CAD/CAM là công nghệ dựa trên cơ sở máy tinh số.Nội dung cuốn sách gồm có 6 chương: Điều khiển số truyền thống. Lập trình vật làm cho máy NC. Điều khiển bằng máy tính trong NC. Công nghệ rôbôt. Công nghệ nhóm. Lập quy trình công nghệ có máy tính trợ giúp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học ứng dụng |
General subdivision |
CAD/CAM |
-- |
Xử lý dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ rôbốt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
CAD/CAM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ nhóm |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|