000 -LEADER |
fixed length control field |
00988nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004796 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.381 |
Item number |
Đ |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Xêđôv, E |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điện tử học lý thú |
Statement of responsibility, etc. |
E.Xêđôv |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình vẽ |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu lý thú về thuyết điện tử học, nghiên cứu các phân tử, êlectrôn, vô tuyến thiên văn, các phương pháp mới nhất trong sinh vật học, kỹ thuật điện tử gia công các kim loại, sự biến đổi năng lượng điện dựa vào các chất bán dẫn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện tử học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý thú |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bán dẫn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|