000 -LEADER |
fixed length control field |
00769nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004798 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102253.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế tạo và sử dụng máy cấy nam Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn1961 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn sử dụng máy cấy phjaanf hướng dẫn chế tạo có kèm theo hình mẫu của từng bộ phận máy kéo ... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy cấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ cơ khí |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|