000 -LEADER |
fixed length control field |
01399nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000480 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
31500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.8 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Ngọc Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên Phạm Ngọc Dũng, Nguyễn Quang Hưng |
246 03 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Công nghệ chế tạo máy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
230tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm và định nghĩa. Chất lượng bề mặt chi tiết máy. Độ chính xác gia công cắt gọt. Chuẩn và cách chọn chuẩn. Gia công bánh răng. Gia công vật liệu siêu cứng. Lắp ráp máy. Công nghệ phục hồi chi tiết máy. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sách dùng trong trường THCN |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sửa chữa máy cơ khí |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật thiết kế máy cơ khí |
General subdivision |
Lắp ráp máy |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ chế tạo máy |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Gia công máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sửa chữa máy cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật thiết kế máy cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ chế tạo máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lắp ráp máy |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|