000 -LEADER |
fixed length control field |
01035nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004802 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1977 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.319 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Năng Định |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trang bị điện bán dẫn trên ôtô - máy kéo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Năng Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu bán dẫn và các linh kiện dùng trong hệ thống thiệt bị ôtô - máy kéo, nguồn cung cấp mới trên ôtô - máy kéo, cắt nối dòng điện bằng transito, tiết chế bán dẫn, hệ thống đánh lửa bán dẫn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ôtô |
General subdivision |
Điện bán dẫn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy kéo |
General subdivision |
Điện bán dẫn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ôtô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy kéo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện bán dẫn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiệt bị điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bán dẫn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|